Có 2 kết quả:
調解 tiáo jiě ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˇ • 调解 tiáo jiě ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mediate
(2) to bring parties to an agreement
(2) to bring parties to an agreement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mediate
(2) to bring parties to an agreement
(2) to bring parties to an agreement
Bình luận 0